Ngày 09/12/2025, Bệnh viện Ung Bướu TP. Hồ Chí Minh đã tổ chức buổi sinh hoạt khoa học với chủ đề “Cập nhật chiến lược chẩn đoán và điều trị ung thư dạ dày, ung thư trực tràng giai đoạn tiến triển, di căn”. Buổi sinh hoạt quy tụ đông đảo bác sĩ từ các khoa lâm sàng, với mục tiêu cập nhật các tiến bộ mới và chia sẻ kinh nghiệm điều trị thực tiễn tại bệnh viện.
Chương trình do BSCKII. Võ Đức Hiếu – Phó Giám đốc Bệnh viện Ung Bướu TP.HCM chủ trì cùng với sự tham gia của ban cố vấn gồm TS.BS. Lê Tuấn Anh – Giám đốc Trung tâm Ung Bướu, Bệnh viện Chợ Rẫy, ThS.BSCKII. Phan Tấn Thuận – Trưởng phòng Chỉ Đạo Tuyến, TS.BS. Phan Thị Hồng Đức – Trưởng khoa Nội Tổng hợp.
BSCKII. Võ Đức Hiếu nhấn mạnh rằng ung thư dạ dày và ung thư trực tràng vẫn có tỷ lệ chẩn đoán muộn cao tại bệnh viện, số lượng bệnh nhân gia tăng qua từng năm. Điều này đòi hỏi đội ngũ bác sĩ phải liên tục cập nhật các chiến lược điều trị mới, đặc biệt các liệu pháp bước 2 như hóa trị tối ưu và thuốc kháng VEGFR-2. Bác sĩ gửi lời cảm ơn các chuyên gia đã tham dự và kỳ vọng chương trình sẽ góp phần nâng cao chất lượng chăm sóc, điều trị cho người bệnh.
Điểm nhấn quan trọng của buổi sinh hoạt là ba bài báo cáo chuyên sâu:
BSCKII. Võ Ngọc Huân – Phó Trưởng khoa Nội Tổng hợp đã mở đầu phiên báo cáo với chủ đề “Thực trạng tiếp cận chẩn đoán và điều trị UT dạ dày – UT trực tràng tại BV Ung Bướu TP.HCM”. Dựa trên mô hình bệnh tật năm 2024, số ca ung thư dạ dày và đại trực tràng tại bệnh viện tăng đều qua các năm, với tỷ lệ nhập viện giai đoạn di căn vẫn còn cao mặc dù khả năng điều trị ngày càng mở rộng.
Những số liệu đáng chủ ý gồm:
- Ung thư dạ dày và đại trực tràng tại Việt Nam ngày càng trẻ hóa, tỉ lệ bệnh nhân dưới 40 tuổi có thể lên đến 16–22%.
- Tại khoa Nội 4 năm 2024 có 3.346 bệnh nhân UT đại trực tràng, trong đó 50,6% ở giai đoạn tái phát/di căn/tiến triển.
- Về điều trị bước 2 trở đi, bệnh viện đã tiếp cận thêm một số liệu pháp nhắm trúng đích và liệu pháp miễn dịch khi có chỉ định phù hợp.
Các dữ liệu thực tiễn này cho thấy nhu cầu tăng cường chiến lược cá thể hóa điều trị, đặc biệt trong bối cảnh số lượng bệnh nhân di căn tăng nhanh qua từng năm.
Ở phần báo cáo tiếp theo, ThS.BS. Đào Nguyễn Hằng Nguyên – Khoa Hóa – Xạ trị, Bệnh viện Chợ Rẫy đã trình bày chuyên đề “Góc nhìn chuyên gia về vai trò liệu pháp kháng VEGFR-2 trong điều trị ung thư dạ dày và ung thư trực tràng giai đoạn tiến triển, di căn”, cung cấp một phân tích hệ thống về bằng chứng lâm sàng và dữ liệu quốc tế liên quan đến liệu pháp này.
Theo bác sĩ, VEGFR-2 là một thụ thể quan trọng giúp khối u tạo mạch máu mới. Khi bị VEGFR-2 bị ức chế, khối u sẽ khó phát triển và lan rộng hơn. Nhờ cơ chế này, liệu pháp kháng VEGFR-2 trở thành lựa chọn quan trọng ở bước điều trị thứ hai cho ung thư dạ dày và ung thư đại trực tràng di căn, đặc biệt trong những trường hợp bệnh đã tiến triển sau hóa trị hoặc sau khi đã dùng kháng VEGF.
Báo cáo cũng đã điểm lại các bằng chứng khoa học nội bật:
- Các nghiên cứu lớn trên thế giới đã chứng minh hiệu quả rõ rệt của thuốc liệu pháp kháng VEGFR-2 trong điều trị ung thư đường tiêu hóa. Trong nghiên cứu REGARD, việc dùng liệu pháp kháng VEGFR-2 đơn thuần đã giúp bệnh nhân sống lâu hơn và bệnh tiến triển chậm hơn so với nhóm chỉ dùng chăm sóc hỗ trợ. Ở nghiên cứu RAINBOW, khi kết hợp liệu pháp kháng VEGFR-2 với thuốc hóa trị, thời gian sống được kéo dài thêm khoảng 30% và thời gian kiểm soát bệnh tăng 51%, với 40% bệnh nhân sống trên một năm — một kết quả rất ý nghĩa ở ung thư dạ dày giai đoạn muộn. Đối với ung thư đại trực tràng di căn, nghiên cứu RAISE cho thấy liệu pháp kháng VEGFR-2 kết hợp hóa trị cũng giúp bệnh nhân sống lâu hơn và bệnh diễn tiến chậm hơn, đồng thời các tác dụng phụ chủ yếu ở mức độ có thể kiểm soát.
- Các dữ liệu thực tế từ nhiều quốc gia cũng cho kết quả rất tích cực: các nghiên cứu đời thực trên hơn 1.000 bệnh nhân (Longo 2021, Wu 2024) cho thấy liệu pháp kháng VEGFR-2 mang lại thời gian sống trung bình khoảng 10 tháng, phù hợp với những gì các thử nghiệm lâm sàng lớn đã ghi nhận, đồng thời thuốc được dung nạp khá tốt.
- Dựa trên những bằng chứng này, các hướng dẫn điều trị uy tín như NCCN 2024–2025 xem liệu pháp kháng VEGFR-2, dùng đơn thuần hoặc kết hợp hóa trị, là lựa chọn tiêu chuẩn ở bước điều trị thứ hai cho ung thư dạ dày; và kết hợp liệu pháp kháng VEGFR-2 với hóa trị là lựa chọn quan trọng trong điều trị ung thư đại trực tràng di căn. Tại Việt Nam, Bộ Y tế cũng đã khuyến cáo phác đồ hóa trị – liệu pháp kháng VEGFR-2 trong điều trị ung thư dạ dày tiến xa, giúp mở rộng thêm cơ hội cho người bệnh trong thực hành lâm sàng.
Tiếp nối phần trình bày về các bằng chứng khoa học xoay quanh liệu pháp kháng VEGFR-2, BSCKI. Nguyễn Như Thành – Phòng Kế hoạch Tổng hợp đã giới thiệu hai ca lâm sàng tiêu biểu tại Bệnh viện Ung Bướu TP.HCM, qua đó minh họa rõ ràng hiệu quả của phác đồ hóa trị kết hợp liệu pháp kháng VEGFR-2 trong thực hành điều trị ung thư dạ dày giai đoạn tiến xa.
Ca lâm sàng thứ nhất là bệnh nhân nam 68 tuổi, đã phẫu thuật và điều trị hổ trợ cho ung thư dạ dày giai đoạn IIIA. Sau gần hai năm, bệnh nhân tái phát ổ bụng kèm báng bụng và thể trạng giảm sút. Dù được hóa trị bước 2, bệnh nhanh chóng tiến triển. Hội chẩn liên chuyên khoa quyết định chuyển sang phác đồ hóa trị – liệu pháp kháng VEGFR-2. Sau điều trị, bệnh nhân cải thiện rõ rệt: bớt báng bụng, ăn uống tốt hơn và tăng cân. Trường hợp này minh họa hiệu quả của liệu pháp kháng VEGFR-2 ở nhóm bệnh nhân tái phát sớm và ít lựa chọn điều trị.
Ca lâm sàng thứ hai là bệnh nhân nam 52 tuổi, ung thư dạ dày giai đoạn IV với di căn gan, HER2 âm tính và PD-L1 âm tính. Người bệnh được điều trị bước 1 bằng hóa trị trong 8 chu kỳ và duy trì 1 năm, đạt đáp ứng ban đầu nhưng tiến triển sau 10 tháng. Phác đồ hóa trị – liệu pháp kháng VEGFR-2 được chỉ định cho bước điều trị tiếp theo. Đáng chú ý, sau 18 tháng, bệnh nhân đạt đáp ứng hoàn toàn tại vị trí bướu nguyên phát và đáp ứng một phần tại gan, cho thấy hiệu quả bền vững của phác đồ trong thực hành lâm sàng.
Buổi sinh hoạt đã thu hút nhiều câu hỏi liên quan: Cách lựa chọn điều trị bước 2 tối ưu cho từng kiểu hình sinh học. Thời điểm chuyển đổi sang điều trị kháng VEGFR-2. Vai trò sinh học phân tử (MSI, HER2, RAS/NRAS/BRAF) trong cá thể hóa chiến lược điều trị. Ứng dụng dữ liệu đời thực tại BVUB nhằm xác định nhóm bệnh nhân hưởng lợi nhất.
Kết thúc buổi sinh hoạt, BSCKII. Võ Đức Hiếu bày tỏ lời cảm ơn sâu sắc đến các báo cáo viên và đại biểu tham dự, đồng thời đánh giá cao những dữ liệu cập nhật và hai ca lâm sàng tiêu biểu đã được trình bày, nhấn mạnh rằng việc lựa chọn đúng phác đồ bước hai, đặc biệt các liệu pháp kháng sinh mạch như liệu pháp kháng VEGFR-2, mang lại cơ hội cải thiện sống còn rõ rệt cho người bệnh ung thư dạ dày và đại trực tràng giai đoạn tiến xa, di căn. Bác sĩ cũng khẳng định định hướng của bệnh viện là tiếp tục tăng cường ứng dụng các tiến bộ điều trị và thúc đẩy phối hợp đa chuyên khoa, nhằm cá thể hóa chăm sóc và tối ưu hóa kết quả điều trị cho từng bệnh nhân.

