SINH HOẠT CHUYÊN ĐỀ: ĐIỀU TRỊ UNG THƯ BIỂU MÔ TẾ BÀO GAN VỚI PHƯƠNG PHÁP NÚT MẠCH BẰNG HÓA CHẤT (TACE)
Ngày 09/9/2025, Bệnh viện Ung Bướu TP.HCM tổ chức buổi sinh hoạt chuyên đề: “Điều trị ung thư biểu mô tế bào gan bằng nút mạch hoá chất”, với sự tham gia của các bác sĩ chuyên gia đầu ngành Điện quang can thiệp, đặc biệt tập trung vào kỹ thuật cTACE (Conventioal transarterial chemoembolization).
Phát biểu khai mạc, TS.BS. Diệp Bảo Tuấn – Giám đốc Bệnh viện Ung Bướu – nhấn mạnh ung thư gan là nguyên nhân tử vong hàng đầu do ung thư tại Việt Nam (GLOBOCAN 2022), trong đó HCC chiếm đa số và thường phát hiện muộn. Trong bối cảnh này, TACE giữ vai trò quan trọng, là điều trị chuẩn cho giai đoạn trung gian và có thể áp dụng ở giai đoạn sớm theo BCLC 2022. Ông cũng khẳng định hội thảo là dịp cập nhật tiến bộ, trao đổi kinh nghiệm nhằm nâng cao hiệu quả điều trị và cải thiện chất lượng sống cho người bệnh.

Chủ đề 1: “Phương pháp nút mạch hoá chất điều trị u gan (TACE)” – BSCKII. Nguyễn Tín Trung (Khoa Chẩn đoán hình ảnh, Bệnh viện Ung Bướu TP.HCM)
Mở đầu báo cáo, BSCKII. Nguyễn Tín Trung nhấn mạnh TACE là phương pháp điều trị chuẩn cho bệnh nhân ung thư biểu mô tế bào gan (HCC) giai đoạn trung gian theo phân loại BCLC. Mục tiêu gồm: giảm gánh nặng khối u để đạt tiêu chuẩn phẫu thuật/ghép gan, kiểm soát khối u trong thời gian chờ ghép (bridging), và cải thiện tiên lượng cho bệnh nhân không thể điều trị triệt để.
Các kỹ thuật chính của TACE gồm: cTACE, DEB-TACE, DSM-TACE và TARE. Sau thủ thuật, bệnh nhân được tái khám sau 4–6 tuần bằng CT/MRI, đánh giá đáp ứng theo mRecist/LI-RADS. Nếu kháng TACE (≥2 lần không hiệu quả), nên chuyển sang điều trị toàn thân. Hiện cũng có nghiên cứu phối hợp TACE và điều trị toàn thân để nâng cao hiệu quả.
Chủ đề 2: Bước đầu triển khai TACE tại khoa Chẩn đoán hình ảnh Bệnh viện Ung Bướu TP. HCM – BSCKI. Nguyễn Hòa Chí Phong (Khoa Chẩn đoán hình ảnh, Bệnh viện Ung Bướu TPHCM)
BSCKI. Nguyễn Hoà Chí Phong cho biết TACE là phương pháp điều trị quan trọng cho HCC giai đoạn trung gian, tại Việt Nam chủ yếu áp dụng 2 kỹ thuật: cTACE (lipiodol) và DEB-TACE (hạt tải thuốc). Quy trình tại BV Ung Bướu TP.HCM gồm: hội chẩn đa chuyên khoa, đánh giá đặc điểm u, chức năng gan (Child-Pugh, ALBI) và phân độ BCLC.
Chương trình được thí điểm từ 7/2024 với 10 ca, dưới sự hỗ trợ của TS. Nguyễn Đình Luân. Từ 02/2025 đến nay, khoa đã thực hiện 97 can thiệp trên 68 bệnh nhân (39 ca 1 lần, 25 ca 2 lần, 4 ca 3 lần). Một số ca ghi nhận đáp ứng hoàn toàn trên MRI sau 1–2 tháng điều trị.
Chủ đề 3: “Đồng thuận trong điều trị ung thư biểu mô tế bào gan (HCC) từ VSIR và SIRHCM 2024” – TS.BS Nguyễn Đình Luân (Phó Chủ tịch VSIR, Chủ tịch SIRHCM)
TS.BS. Nguyễn Đình Luân trình bày quá trình xây dựng đồng thuận quốc gia điều trị HCC, với sự tham gia của nhiều chuyên gia từ các bệnh viện lớn. Đồng thuận thống nhất CLVT và MRI là phương tiện chẩn đoán chính trước TACE, dựa trên đánh giá động học.
Về chỉ định, TACE áp dụng cho bệnh nhân HCC không phù hợp phẫu thuật, chưa có xâm lấn mạch lớn, chức năng gan còn tốt, số nốt >3 và đường kính mỗi nốt ≥3 cm. TACE được coi là thất bại khi sau ≥2 lần liên tiếp khối u vẫn tiến triển hoặc còn >50% thể tích hoạt động. Sau thủ thuật, bệnh nhân cần được theo dõi bằng CT/MRI trong 1–3 tháng. Đồng thuận cũng nhấn mạnh vai trò cá thể hoá điều trị và hội chẩn đa chuyên khoa nhằm tối ưu hóa hiệu quả và tiên lượng.
Phần thảo luận sau các bài báo cáo tập trung làm rõ vai trò của TACE theo từng giai đoạn bệnh, tiêu chí chọn bệnh nhân và khả năng phối hợp với điều trị toàn thân. Nhiều ý kiến nhấn mạnh cần cá thể hoá chỉ định dựa trên BCLC, chức năng gan và tình trạng toàn thân. Bên cạnh đó, các kinh nghiệm thực tế về lựa chọn đường vào can thiệp qua động mạch đùi hoặc quay, cùng ưu nhược điểm và cách giảm biến chứng, đã mang lại nhiều góc nhìn thực tiễn để tối ưu hiệu quả lâm sàng.
Phát biểu bế mạc, TS.BS. Diệp Bảo Tuấn đánh giá buổi sinh hoạt chuyên đề đã mang lại cái nhìn toàn diện về vai trò của TACE trong điều trị HCC, đồng thời ghi nhận những chia sẻ chuyên sâu từ các đồng nghiệp. Ông khẳng định tầm quan trọng của phối hợp đa chuyên khoa và ứng dụng kỹ thuật can thiệp hiện đại, đồng thời bày tỏ mong muốn tiếp tục duy trì, mở rộng các hoạt động học thuật nhằm nâng cao chuyên môn, mở rộng cơ hội điều trị và cải thiện chất lượng sống cho người bệnh.

